STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Ninh Giang |
5 | 10 | 5 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
46 | 95 | 37 | 38.9 % | 9 | 9.5 % | 0 | 0 % |
5 | Chi cục thuế Huyện Ninh giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Lãnh đạo UBND huyện Ninh Giang |
22 | 22 | 14 | 63.6 % | 8 | 36.4 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Giáo dục huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Ninh Giang |
3 | 12 | 3 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ninh Giang |
26 | 89 | 25 | 28.1 % | 1 | 1.1 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Nông nghiệp huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
11 | Phòng Nội vụ huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
12 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ninh Giang |
11 | 44 | 8 | 18.2 % | 3 | 6.8 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ninh Giang |
6 | 18 | 1 | 5.6 % | 5 | 27.8 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Tư pháp huyện Ninh Giang |
13 | 39 | 13 | 33.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Phòng Thanh tra huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Phòng Y Tế huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Thị trấn Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Ninh Giang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
20 | Xã An Đức |
27 | 86 | 23 | 26.7 % | 3 | 3.5 % | 1 | 1.2 % |
21 | Thị trấn Ninh Giang |
19 | 76 | 19 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Bình Xuyên |
15 | 55 | 13 | 23.6 % | 2 | 3.6 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Đức Phúc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
24 | Xã Hồng Dụ |
16 | 66 | 16 | 24.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Hiệp Lực |
12 | 42 | 12 | 28.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Hưng Long |
35 | 102 | 35 | 34.3 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Kiến Phúc |
24 | 92 | 22 | 23.9 % | 2 | 2.2 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Hồng Phong |
13 | 43 | 11 | 25.6 % | 2 | 4.7 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Kiến Quốc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
30 | Xã Nghĩa An |
27 | 94 | 26 | 27.7 % | 0 | 0 % | 1 | 1.1 % |
31 | Xã Ninh Hải |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
32 | Xã Tân Hương |
8 | 20 | 2 | 10 % | 6 | 30 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Tân Phong |
8 | 32 | 8 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Tân Quang |
28 | 112 | 28 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
35 | Xã Ứng Hoè |
33 | 104 | 27 | 26 % | 6 | 5.8 % | 0 | 0 % |
36 | Xã Vĩnh Hòa |
23 | 86 | 20 | 23.3 % | 3 | 3.5 % | 0 | 0 % |
37 | Xã Văn Hội |
14 | 52 | 14 | 26.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
38 | Xã Vạn Phúc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
39 | Văn phòng ĐKQSDĐ |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |