UBND Huyện Ninh Giang
Từ Ngày 29/12/2024 Đến Ngày 05/01/2025
STT Đơn vị xử lý Số HS
xử lý
Số lần
xử lý
Trước hạn Đúng hạn Trễ hạn
SL % SL % SL %
1

Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Ninh Giang

5 10 5 50 % 0 0 % 0 0 %
2

Đội Công An PCCC

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
3

Lãnh đạo Công An Huyện

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
4

Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang

46 95 37 38.9 % 9 9.5 % 0 0 %
5

Chi cục thuế Huyện Ninh giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
6

Lãnh đạo UBND huyện Ninh Giang

22 22 14 63.6 % 8 36.4 % 0 0 %
7

Phòng Giáo dục huyện Ninh Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
8

Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Ninh Giang

3 12 3 25 % 0 0 % 0 0 %
9

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ninh Giang

26 89 25 28.1 % 1 1.1 % 0 0 %
10

Phòng Nông nghiệp huyện Ninh Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
11

Phòng Nội vụ huyện Ninh Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
12

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ninh Giang

11 44 8 18.2 % 3 6.8 % 0 0 %
13

Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ninh Giang

6 18 1 5.6 % 5 27.8 % 0 0 %
14

Phòng Tư pháp huyện Ninh Giang

13 39 13 33.3 % 0 0 % 0 0 %
15

Phòng Thanh tra huyện Ninh Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
16

Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Ninh Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
17

Phòng Y Tế huyện Ninh Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
18

Thị trấn Ninh Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
19

Văn phòng HĐND - UBND huyện Ninh Giang

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
20

Xã An Đức

27 86 23 26.7 % 3 3.5 % 1 1.2 %
21

Thị trấn Ninh Giang

19 76 19 25 % 0 0 % 0 0 %
22

Xã Bình Xuyên

15 55 13 23.6 % 2 3.6 % 0 0 %
23

Xã Đức Phúc

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
24

Xã Hồng Dụ

16 66 16 24.2 % 0 0 % 0 0 %
25

Xã Hiệp Lực

12 42 12 28.6 % 0 0 % 0 0 %
26

Xã Hưng Long

35 102 35 34.3 % 0 0 % 0 0 %
27

Xã Kiến Phúc

24 92 22 23.9 % 2 2.2 % 0 0 %
28

Xã Hồng Phong

13 43 11 25.6 % 2 4.7 % 0 0 %
29

Xã Kiến Quốc

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
30

Xã Nghĩa An

27 94 26 27.7 % 0 0 % 1 1.1 %
31

Xã Ninh Hải

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
32

Xã Tân Hương

8 20 2 10 % 6 30 % 0 0 %
33

Xã Tân Phong

8 32 8 25 % 0 0 % 0 0 %
34

Xã Tân Quang

28 112 28 25 % 0 0 % 0 0 %
35

Xã Ứng Hoè

33 104 27 26 % 6 5.8 % 0 0 %
36

Xã Vĩnh Hòa

23 86 20 23.3 % 3 3.5 % 0 0 %
37

Xã Văn Hội

14 52 14 26.9 % 0 0 % 0 0 %
38

Xã Vạn Phúc

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %
39

Văn phòng ĐKQSDĐ

0 0 0 0 % 0 0 % 0 %

TRÒ CHUYỆN (0)

Đang tải...